--

nước da

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước da

+ noun  

  • complexion
    • nước da ngăm ngăm
      dark complexioned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước da"
Lượt xem: 383